|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát xuất
| [phát xuất] | | | xem xuất phát | | | Originate, spring. | | | ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai | | Your idea sprung from a wrong notion. |
Originate, spring ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai Your idea sprung from a wrong notion
|
|
|
|