Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát tiết


[phát tiết]
Come out, appear, apparent.
(of liquid) exude
leak, ooze, seep, (fig) manifest itself, be expressed/evinced/manifested, show, display
tinh hoa phát tiết ra ngoài
show/display one's talent, his talent displayed itself



Come out, appear, apparent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.