|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát tiết
| [phát tiết] | | | Come out, appear, apparent. | | | (of liquid) exude | | | leak, ooze, seep, (fig) manifest itself, be expressed/evinced/manifested, show, display | | | tinh hoa phát tiết ra ngoài | | show/display one's talent, his talent displayed itself |
Come out, appear, apparent
|
|
|
|