|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát động
| [phát động] | | | to launch | | | Phát động một chiến dịch quảng cáo / chống hút thuốc | | To launch an advertising/anti-smoking campaign | | | to mobilize | | | Phát động quần chúng | | To mobilize the masses (to do something) |
Mobilize. (kỹ thuật) Motive Lực phát động: Motive force
|
|
|
|