Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp luật


[pháp luật]
law
Theo pháp luật hiện hành
According to the law in force
Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
All citizens are equal before the law
Họ là những công dân biết tôn trọng pháp luật
They are law-abiding citizens
Giỡn mặt với pháp luật không được đâu
The law is not to be trifled with



danh từ. law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.