 | [pháp luật] |
| |  | law |
| |  | Theo pháp luật hiện hành |
| | According to the law in force |
| |  | Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật |
| | All citizens are equal before the law |
| |  | Họ là những công dân biết tôn trọng pháp luật |
| | They are law-abiding citizens |
| |  | Giỡn mặt với pháp luật không được đâu |
| | The law is not to be trifled with |