Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp lệnh


[pháp lệnh]
decree-law; ordinance
Họ yêu cầu Quốc hội khẩn trương thông qua các pháp lệnh chống tham nhũng, buôn lậu và chi tiêu lãng phí
They asked that the National Assembly promptly adopt ordinances against corruption, smuggling and wasteful spending.
Tính pháp lệnh
The mandatory character



Law, state law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.