|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá thai
verb
to procure abortion
 | [phá thai] | | |  | to abort | | |  | Nhờ bác sĩ phá thai | | | To have an abortion | | |  | Những người chủ trương chống phá thai | | | Antiabortion advocates; Antiabortionist | | |  | Kẻ hành nghề phá thai lậu | | |  | Backstreet abortionist |
|
|
|
|