|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oằn oại
| [oằn oại] | | | Writhe, squirm, wriggle | | | Đau bụng oằn oại suốt đêm | | To writhe all night long because of a belly-ache. |
Writhe, squirm Đau bụng oằn oại suốt đêm To writhe all night long because of a belly-ache
|
|
|
|