|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oách
![](img/dict/02C013DD.png) | [oách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem oạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Swell. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Diện oách | | To put on one's swell clothes. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Dapper. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh | | He looks very dapper in his blue uniform. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | overdressed; dressed up to the nines | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trông oách quá | | look very chic/smart/stylish |
Swell Diện oách To put on one's swell clothes
Dapper Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh He looks very dapper in his blue uniform
|
|
|
|