 | [niềm tin] |
|  | trust; faith; belief; confidence |
|  | Niềm tin vào tương lai tươi sáng |
| Faith in a bright future |
|  | Họ đặt trọn niềm tin vào công lý nước Anh |
| They put all their faith in British justice |
|  | Khôi phục niềm tin của quần chúng |
| To restore public confidence |