Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ni


[ni]
this; these
Thằng ni không biết chữ
This boy is analphabetic
now
Đến ni mà nhà vẫn chưa xong
Up to now, the house has not been finished.
Buddhist nun
Chư ni và chư tăng
Buddhist nuns and monks



(địa phương) This
Anh ni
This man
Now
Đến ni mà nhà vẫn chưa xong Up to now, the house has not been finished
Buddhist nun
Chư ni và chư tăng Buddhist nuns and monks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.