Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm sắc thể


[nhiễm sắc thể]
chromosome
Nhiễm sắc thể X/Y
X/Y chromosome
Hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có 23 cặp nhiễm sắc thể
Most cells in the human body have 23 pairs of chromosomes



Chromosome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.