|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm sắc thể
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhiễm sắc thể] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chromosome | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhiễm sắc thể X/Y | | X/Y chromosome | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có 23 cặp nhiễm sắc thể | | Most cells in the human body have 23 pairs of chromosomes |
Chromosome
|
|
|
|