| [nhiều] |
| | several; numerous; much; many; a lot; a large/great number of... |
| | Tôi có lại đó nhiều lần |
| I have been there several times. |
| | Họ khác nhau nhiều chỗ |
| They differ in several particulars |
| | Thiệt hại không nhiều lắm |
| There wasn't much harm done |
| | Nói / ăn / uống nhiều |
| To talk/eat/drink a lot |
| | Anh ta nhiều tiền như nước |
| He has money coming out of his ears |
| | Có nhiều chứng cứ cho thấy... |
| There is abundant evidence that... |
| | profusely; abundantly |
| | Chảy máu / đổ mồ hôi nhiều |
| To bleed/perspire profusely |
| | poly-; multi- |