Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nham nhở


[nham nhở]
cũng như nhơm nhở
Rough and variegated.
Bức tường nham nhở
Arough variegated wall.
dirty; soiled; stained



Rough and variegated
Bức tường nham nhở Arough variegated wall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.