Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nham hiểm


[nham hiểm]
wicked; dangerous; insidious, perfidious, crafty
Tính tình nham hiểm
To be wicked in character.
bề ngoài thơn thớt nói cười mà trong nham hiểm giết người không dao (truyện Kiều)
The face displays sweet smiles, but deep inside the heart will scheme to kill without a knife



Wicked
Tính tình nham hiểm To be wicked in character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.