Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhai lại


[nhai lại]
to chew the cud; to ruminate
Trâu bò là loài mhai lại
Oxen and buffaloes are ruminate.



Chew the cud, ruminate
Trâu bò là loài mhai lại Oxen and buffaloes are ruminate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.