|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
những là
 | [những là] | | |  | Repeatedly. | | |  | " Những là rày ước mai sao " (Nguyễn Du) | | | One wished and hoped repeatedly. | | |  | nothing but | | |  | những là sách | | | nothing but books |
Repeatedly. "Những là rày ước mai sao "
(Nguyễn Du) One wished and hoped repeatedly
|
|
|
|