Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhờn


[nhờn]
Greasy, oily, buttery
Tay nhờn những dầu máy
To have one's greasy with lubricant.
như lờn Behave with familiarity
take liberties (with), become too familiar (with); cheeky
không để cho ai nhờn
keep someboy at arms' length/at a distance



Greasy
Tay nhờn những dầu máy To have one's greasy with lubricant
như lờn Behave with familiarity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.