|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏm nhẻm
| [nhỏm nhẻm] | | | Munch slowly. | | | Nhỏm nhẻm miếng trầu | | To munch slowly a quid of better and areca-nut. | | | Nhai nhỏm nhẻm | | To munch slowly. | | | mastiate, chew |
Munch slowly Nhỏm nhẻm miếng trầu To munch slowly a quid of better and areca-nut Nhai nhỏm nhẻm To munch slowly
|
|
|
|