|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẽo
| [nhẽo] | | | xem nhẽo nhèo | | | Flabby, flaccid, soften, grow pulpy; grow flabby | | | Em be mập nhưng thịt nhẽo | | the baby is plump but flabby. |
Flabby, flaccid Em be mập nhưng thịt nhẽo the baby is plump but flabby
|
|
|
|