|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằm lúc
| [nhằm lúc] | | | At the very moment, at the right instant. | | | Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà | | To call at someone at the very moment he is in. | | | just at the time |
At the very moment, at the right instant Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà To call at someone at the very moment he is in
|
|
|
|