Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm nháp


[nhắm nháp]
cũng nói nhấm nháp; peck at.
No quá, chỉ ăn nhắm nháp
To peck at food, having eaten more than one's son.
taste; tasting
nhắm nháp rượu
winetasting



cũng nói nhấm nháp peck at
No quá, chỉ ăn nhắm nháp To peck at food, having eaten more than one's son

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.