|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm nháp
| [nhắm nháp] | | | cũng nói nhấm nháp; peck at. | | | No quá, chỉ ăn nhắm nháp | | To peck at food, having eaten more than one's son. | | | taste; tasting | | | nhắm nháp rượu | | winetasting |
cũng nói nhấm nháp peck at No quá, chỉ ăn nhắm nháp To peck at food, having eaten more than one's son
|
|
|
|