|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhậu
verb
to drink wine
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhậu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to drink (wine, beer) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ép ai nhậu | | To force drink on somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi biết là nó nhậu nhiều, nhưng đâu đến nỗi nhiều như thế! | | I knew he drank a lot but not that much/not to that extent! |
|
|
|
|