Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận thức



verb
to know; to recognize; to conceive

[nhận thức]
conscious/aware of something; alive/awake to something
awareness
Nâng cao nhận thức của ai về vấn đề gì
To heighten/increase somebody's awareness of something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.