nhầy
 | [nhầy] | |  | Sticky, slimy, glutinous, viscid, viscous | |  | Nhầy tay To have sticky hands. = | | = Chất nhầy | | A slimy (mocous) substance. | |  | nhầy nhầy (láy) Snotty. | |  | Tay nhầy nhầy những mũi | | To have one's hands snotty with mucus. |
Sticky, slimy Nhầy tay To have sticky hands Chất nhầy A slimy (mocous) substance nhầy nhầy (láy) Snotty Tay nhầy nhầy những mũi To have one's hands snotty with mucus
|
|