|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp nháy
| [nhấp nháy] | | | Wink, blink, flicker, twinkle | | | Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn | | One's eyes are blinking because dazzled by the sun. | | | Ngọn đèn nhấp nháy | | The lamp was flickering. |
Wink, blink, flicker Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn One's eyes are blinking because dazzled by the sun Ngọn đèn nhấp nháy The lamp was flickering
|
|
|
|