|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấn
| [nhấn] | | | to touch; to press | | | Nhấn phím đàn | | To touch the keyboard of a musical instrument | | | Muốn khởi động máy in lại thì nhấn phím này | | To start the printer again, press this key |
Press, touch Nhấn phím đàn To touch the keyboards of a musical instrument như nhấn mạnh
|
|
|
|