Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấm


[nhấm]
to gnaw at...
Gián nhấm bìa sách
A book cover gnawed at by cockroaches.



Gnaw at
Gián nhấm bìa sách A book cover gnawed at by cockroaches


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.