Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạt



adj
insipid; not salted

[nhạt]
tính từ.
insipid, tasteless (lacking salt or sugar)
bia này uống nhạt quá
this beer tastes flat
light; colourless, faded; dim
áo màu nhạt
light-coloured dress



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.