|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như nguyện
| [như nguyện] | | | satisfying | | | Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi | | To get a two-day leave is quite satisfying | | | Cầu mong được như nguyện!; Xin được như nguyện | | | So be it!; Amen! |
(cũ) In accordance with one's wishes Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes
|
|
|
|