|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhược điểm
| [nhược điểm] | | | weak point; weakness | | | Ai trong chúng ta cũng có nhược điểm riêng | | We all have our own weaknesses | | | Rồi chúng sẽ biết rõ thêm nhược điểm của chúng ta! | | Then they'll hear more news of our weakness! |
weak-point;
|
|
|
|