Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhăng nhẳng


[nhăng nhẳng]
Insisten.
Nhăng nhẳng xin tiền mẹ
To ask insistently for money from one's mother.
unsociable, unaccom-modating, quarrelsome; intractable; obstinate, stubborn



Insisten
Nhăng nhẳng xin tiền mẹ To ask insistently for money from one's mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.