|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhún
| [nhún] | | | Crouch, flex the legs. | | | Nhún chân để nhảy | | To flex the legs in order to jump. | | | Shrug (xem nhún vai). | | | Modest, humble | | | Nói nhún | | To speak with modesty. | | | swing; rock oneself to and fro, sway |
Crouch, flex the legs Nhún chân để nhảy To flex the legs in order to jump Shrug (xem nhún vai). Modest Nói nhún To speak with modesty
|
|
|
|