Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhòng


[nhòng]
Lank, lanky.
Nhòng như con sếu
Lanky like a crane.
(cũ) Generation, age-group.
Cùng một nhòng
To be of the same generation (age-group).



Lank, lanky
Nhòng như con sếu Lanky like a crane.
(cũ) Generation, age-group
Cùng một nhòng To be of the same generation (age-group)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.