 | [nhì] |
| |  | second |
| |  | Hạng nhì |
| | Second class |
| |  | Nó thích nhất là sách, nhì là âm nhạc |
| | After books, music is his second love |
| |  | Về nhì (trong một cuộc đua ) |
| | To come/finish second (in a race) |
| |  | 15 người về nhì cũng sẽ được thưởng |
| | Fifteen runners-up will also receive prizes |