|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhã
| [nhã] | | | Courteous. | | | Thái độ nhã | | A courteous attitude. | | | Elegant; decent, proper, becoming; seemly | | | Quần áo nhã | | Elegant clothing. | | | Bàn nghế nhã | | Elegant furniture. | | | refined, elegant, graceful |
Courteous Thái độ nhã A courteous attitude Elegant Quần áo nhã Elegant clothing Bàn nghế nhã Elegant furniture
|
|
|
|