Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhâu nhâu


[nhâu nhâu]
Rush (run) in a pack.
Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa
the dogs ran out barking in a pack.
crowd, roud come running; gather, collect



Rush (run) in a pack
Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa the dogs ran out barking in a pack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.