Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháo nhào


[nháo nhào]
in a great hurry; fleeting
Mix up.
Cơm cháo nháo nhào
Rice and gruel mixed up together.



Mix up
Cơm cháo nháo nhào Rice and gruel mixed up together


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.