|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà máy điện
| [nhà máy điện] | | | power-station; power plant; power house | | | Việc xây dựng nhà máy điện bị dân trong vùng phản đối | | The construction of the power station was opposed by local people |
Power-station
|
|
|
|