 | [nhà binh] |
| |  | military; soldierly; martial |
| |  | Chào kiểu nhà binh |
| | To give a military salute |
| |  | Ông ta được mai táng đúng theo nghi thức nhà binh |
| | He was buried with full military honours |
| |  | army; the military |
| |  | Phe nhà binh đã lên cầm quyền |
| | The army/military have taken power |