Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà



noun
house; home; abode; domicile
dọn nhà to move house
anh cứ tự nhiên như ở nhà anh make yourself at home

[nhà]
house; home; domicile; dwelling-house
Săn sóc tại nhà
Domiciliary care; home treatment
Đọc thư nhà gửi đến
To read mail from home
Anh cứ tự nhiên như ở nhà anh!
Make yourself at home!
Một trận đấu trên sân nhà
A home game/match
Sống chung một nhà với nhau
To live under the same roof
Đừng bao giờ đặt chân đến nhà này nữa!
Never set foot in this house again!
family
Trẻ con nhà ông ấy đứa nào cũng ngoan
All the children in his family are docile
Ông ấy hay giúp đỡ những nhà đông con
He often helps large families
dynasty
Tiếp theo là một cuộc nội chiến và rốt cuộc Lưu Bang, một lãnh tụ nông dân, đánh bại các thế lực khác và lập ra nhà Hán năm 205 trước công nguyên
A civil war followed and Liu Bang, a peasant leader, eventually defeated the other forces and founded the Han dynasty in 205 BC
(Classifier for experts)
Nhà nghiên cứu chim
Ornithologist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.