Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên chất



adj
pure; fine
vàng nguyên chất pure gold

[nguyên chất]
tính từ.
pure; fine; straight; neat
vàng nguyên chất
pure gold.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.