Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguội



adj
cool; cold
cơm nguội cold rice

[nguội]
to cool (down); to get cold
Lại ăn đi, xúp gần nguội rồi!
Come and eat, the soup's getting cold!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.