|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài cuộc
| [ngoài cuộc] | | | to be an outsider | | | Tôi chỉ là người ngoài cuộc, chẳng hiểu vì sao họ cãi nhau | | Being merely an outsider, I don't know why they had an argument |
Be an outsider Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau Being only an outsideer, I don't know why they had a argument
|
|
|
|