Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghi vấn


[nghi vấn]
doubtful; questionable
(ngữ pháp) interrogative
Thể nghi vấn
Question form; interrogative form



a doubtful question


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.