|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiến
verb to grind; to grit; to gnash nghiến răng to grind one's teeth
| [nghiến] | | động từ. | | | to grind; | | | to grit; to gnash. | | | nghiến răng | | to grind one's teeth. | | | squeak, creak | | | crush; run down | | | eat away, gnaw (away) | | | nag, pester; reprove, rebuke | | | immediately, at once; instantly | | | ăn nghiến | | eat at once |
|
|
|
|