Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm trọng



adj
serious; grave

[nghiêm trọng]
serious; grave; critical
Tình thế nghiêm trọng
The situation is serious
Điều đó đe doạ nghiêm trọng tình hình an ninh sân bay
It poses a serious threat to airport security
Hoả hoạn làm cho khách sạn bị thiệt hại nghiêm trọng
The fire caused serious damage to the hotel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.