|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm trọng
adj serious; grave
| [nghiêm trọng] | | | serious; grave; critical | | | Tình thế nghiêm trọng | | The situation is serious | | | Điều đó đe doạ nghiêm trọng tình hình an ninh sân bay | | It poses a serious threat to airport security | | | Hoả hoạn làm cho khách sạn bị thiệt hại nghiêm trọng | | The fire caused serious damage to the hotel |
|
|
|
|