Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm mật


[nghiêm mật]
Secret and strict, onconspicuous and strict.
Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật
Secret and strict security precautions.



Secret and strict, onconspicuous and strict
Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật Secret and strict security precautions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.