|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm mật
| [nghiêm mật] | | | Secret and strict, onconspicuous and strict. | | | Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật | | Secret and strict security precautions. |
Secret and strict, onconspicuous and strict Những biện pháp bảo vệ nghiêm mật Secret and strict security precautions
|
|
|
|