|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm khắc
adj severe; stern; hard
| [nghiêm khắc] | | | severe; stern; hard; strict | | | Cái nhìn nghiêm khắc | | A severe look | | | Bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ | | She looks severe, or rather austere | | | Anh nghiêm khắc với các cháu quá | | You're too hard on your children; You are too strict with your children |
|
|
|
|