Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẹn ngào


[nghẹn ngào]
in a voice choked with emotion
Graca Machel xúc động muốn khóc khi cô nghẹn ngào hỏi khán giả: " Tại sao chúng ta không giúp đỡ những đứa trẻ bất hạnh?"
Graca Machel was almost moved to tears as she asked the audience in a voice choked with emotion, "Why don't we help unfortunate children?"



to be choked by tears


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.