|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩa khí
| [nghĩa khí] | | | Will to do good, disposition to do good (to the masses...). | | | Người có nghĩa khí | | A person with a disposition to do good. | | | noble feeling; nobility of mind |
Will to do good, disposition to do good (to the masses...) Người có nghĩa khí A person with a disposition to do good
|
|
|
|